Thống kê sự nghiệp Aryna_Sabalenka

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Grand Slam

Đơn

Giải đấu2016201720182019SRT–B% Thắng
Úc Mở rộngAVL2V1V30 / 22–250%
Pháp Mở rộngAVL1V1V20 / 21–233%
WimbledonAV2V10 / 21–233%
Mỹ Mở rộngVL2VL1V40 / 13–175%
Thắng–Bại0–01–13–43–20 / 77–750%

Đôi

Giải đấu2016201720182019SRT–B% Thắng
Úc Mở rộngAAAV30 / 12–167%
Pháp Mở rộngAAABK0 / 14–180%
WimbledonAAV20 / 11–150%
Mỹ Mở rộngAAV30 / 12–167%
Thắng–Bại2–10–03–26–20 / 49–469%

Chung kết Premier Mandatory/Premier 5

Đơn: 1 (1 danh hiệu)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Vô địch2018Wuhan OpenCứng Anett Kontaveit6–3, 6–3

Đôi: 2 (2 danh hiệu)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐồng độiĐối thủTỷ số
Vô địch2019Indian Wells MastersCứng Elise Mertens Barbora Krejčíková
Kateřina Siniaková
6–3, 6–2
Vô địch2019Miami MastersCứng Elise Mertens Samantha Stosur
Zhang Shuai
7–6(7–5), 6–2

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Aryna_Sabalenka http://www.abc.net.au/news/2018-01-17/aus-open-spe... http://arynasabalenka.com/ http://tennisisworld.blogspot.com/2017/11/wta-risi... http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.tennis.com/pro-game/2017/02/belarus-com... http://www.tennis.com/pro-game/2017/11/azarenka-sa... http://www.tennis.com/pro-game/2017/11/coco-vandew... http://www.tennis.com/pro-game/2018/02/fed-cup-ger... http://www.tennis.com/pro-game/2018/08/aryna-sabal... http://www.tennis.com/pro-game/2018/09/aryna-sabal...